BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ CỐ ĐỊNH Gphone
Dịch vụ Gphone
BẢNG CƯỚC ĐẤU NỐI HÒA MẠNG, CƯỚC DỊCH CHUYỂN VỊ TRÍ, CƯỚC CHUYỂN QUYỀN SỬ DỤNG DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH Gphone
(QĐ Số 466/ QĐ-VNPT-BD- KHKD, ngày 26/04/2012).
Áp dụng từ ngày 01/05/2012
1. Dịch vụ điện thoại cố định Gphone:
STT |
LOẠI CƯỚC |
GIÁ CƯỚC |
GHI CHÚ |
1 |
Hòa mạng mới |
100.000đ/ thuê bao (Gồm VAT) |
|
3 |
Khôi phục sau hủy hợp đồng - Dưới 03 tháng - Từ 03 tháng trở lên |
Miễn cước 100% cước HMM |
|
4 |
Chuyển dịch vị trí |
50% cước HMM |
|
5 |
Chuyền quyền sử dụng |
100% cước HMM |
|
6 |
Chuyển đổi hình thức thuê bao |
Miễn cước |
|
2. Cước sử dụng dịch vụ Gphone:
STT |
LOẠI CƯỚC |
GIÁ CƯỚC |
GHI CHÚ |
1 |
Cước thuê bao |
20.000đ/tháng |
|
2 |
Cước gọi nội tỉnh |
200đ/ phút |
|
3 |
Cước gọi liên tỉnh mạng PSTN |
|
|
3.1 |
Tại nhà thuê bao |
||
|
Gọi nội mạng VNPT (bao gồm di động VNP) |
80đ/6s + 13.33đ/1s |
|
|
Mạng DN khác |
89.09đ/6s + 14.85đ/1s |
|
3.2 |
Tại điểm công cộng (Không phân biệt nội hay ngoại mạng) |
||
|
- Thứ 2 đến thứ 7 |
89.09đ/6s |
|
|
- Ngày lễ, chủ nhật |
80.18đ/6s |
|
4 |
Gọi liên tỉnh qua 171 |
||
4.1 |
Tại nhà thuê bao |
|
|
|
Nội mạng VNPT |
68đ/6s + 11.33đ/1s |
|
|
Mạng DN khác |
75.73đ/6s + 12.62đ/1s |
|
4.2 |
Tại điểm công cộng (Không phân biệt nội mạng hay ngoại mạng) |
|
|
|
Thứ 2 đến thứ 7 |
75.73đ/6s |
|
|
Ngày lễ, chủ nhật |
71.94đ/6s |
|
5 |
Nhắn tin trong nước |
|
|
|
Nội mạng VNPT |
264đ/sms |
|
|
Doanh nghiệp khác |
318đ/sms |
|
6 |
Nhắn tin quốc tế |
0.15 USD/bản tin |
|
7 |
Dịch vụ thông tin giải trí |
Tính cước theo từng mục DV |
|